Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inculcate
inculcate
/"inkʌlkeit/
Động từ
(thường + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
to
inculcate
ideas
in
one"s
mind
:
khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí
Thảo luận
Thảo luận