incompetent
/in"kɔmpitənt/
Tính từ
- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài
- pháp lý không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý
chứng cớ không có giá trị pháp lý
Danh từ
Kinh tế
- không có giá trị pháp lý
- không có năng lực
- không có thẩm quyền
Y học
- người không có khả năng
- thiếu khả năng
Chủ đề liên quan
Thảo luận