1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incompetent

incompetent

/in"kɔmpitənt/
Tính từ
  • thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài
  • pháp lý không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý
Danh từ
  • Anh - Mỹ người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài
  • pháp lý người không có đủ thẩm quyền
Kinh tế
  • không có giá trị pháp lý
  • không có năng lực
  • không có thẩm quyền
Y học
  • người không có khả năng
  • thiếu khả năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận