impersonate
/im"pə:səneit/
Động từ
- thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
- là hiện thân cho
- đóng vai, thủ vai
to impersonate many of Shakespear"s heroes:
đóng vai chính trong các vở kịch của Sếch-xpia
- nhại (ai) để làm trò
- mạo nhận là (ai)
Toán - Tin
- mạo nhận
Chủ đề liên quan
Thảo luận