1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impersonate

impersonate

/im"pə:səneit/
Động từ
  • thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
  • là hiện thân cho
  • đóng vai, thủ vai
  • nhại (ai) để làm trò
  • mạo nhận là (ai)
Toán - Tin
  • mạo nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận