Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impend
impend
/im"pend/
Nội động từ
sắp xảy đến
(+ over) treo, treo lơ lửng
nghĩa bóng
(+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
great
dangers
are
impending
over
them
:
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận