1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impending

impending

/im"pendiɳ/
Tính từ
  • sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
  • treo, treo lơ lửng
  • nghĩa bóng đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận