1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impeach

impeach

/im"pi:tʃ/
Động từ
  • đặt thành vấn đề nghi ngờ
  • gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
  • buộc tội; tố cáo
  • bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
  • buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận