Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ theft
theft
/θeft/
Danh từ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
to
commit
theft
:
phạm tội ăn trộm
petty
theft
:
sự ăn cắp vặt
Kinh tế
trộm cắp
Kỹ thuật
sự ăn cắp
sự ăn trộm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận