1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ identity

identity

/ai"dentiti/
Danh từ
  • tính đồng nhất; sự giống hệt
  • cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
  • toán học đồng nhất thức
Kinh tế
  • đồng nhất thức
  • giám định
  • nhận dạng
  • nhận diện
  • nhận ra
  • nhận rõ
  • sự đồng nhất
  • sự giống nhau hoàn toàn
  • tính đồng nhất
Kỹ thuật
  • đồng nhất
Toán - Tin
  • đồng nhất thức
  • mã đồng nhất
  • phép đồng nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận