hem
/hem/
Danh từ
- đường viền (áo, quần...)
- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
Nội động từ
- e hèm; đằng hắng, hắng giọng
Thán từ
- hèm!, e hèm!
Kỹ thuật
- mép gấp
Dệt may
- đường may
- viền gấp
Chủ đề liên quan
Thảo luận