1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haw

haw

/hɔ:/
Danh từ
  • quả táo gai
  • sử học hàng rào; khu đất rào
  • giải phẫu mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
  • (như) hum
Nội động từ
  • (như) hum
Kinh tế
  • bán hàng rong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận