Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haw
haw
/hɔ:/
Danh từ
quả táo gai
sử học
hàng rào; khu đất rào
giải phẫu
mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
(như) hum
Nội động từ
(như) hum
Kinh tế
bán hàng rong
Chủ đề liên quan
Sử học
Giải phẫu
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận