Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haunch
haunch
/hɔ:ntʃ/
Danh từ
vùng hông
to
sit
on
one"s
haunches
:
ngồi xổm, ngồi chồm hổm
đùi (nai... để ăn thịt)
kiến trúc
cánh vòm, sườn vòm
Kinh tế
dâu tây gộc
Kỹ thuật
cánh vòm
chân vòm
góc vát
nách dầm
sự gia công
sự tăng cường
sườn dốc
sườn vòm
Xây dựng
cách vòm
vút nách
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận