Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ halter
halter
/"hɔ:ltə/
Danh từ
dây thòng lọng
to
put
a
halter
upon
(on)
somebody
:
treo cổ ai
sự chết treo
Động từ
treo cổ (ai)
(thường + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
Anh - Mỹ
bắt bằng dây thòng lọng
Anh - Mỹ
nghĩa bóng
thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận