1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halt

halt

/hɔ:lt/
Danh từ
  • từ cổ sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh
Nội động từ
  • dừng chân, nghỉ chân
  • đi ngập ngừng
  • ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
  • què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)
  • từ cổ đi khập khiễng, đi tập tễnh
Động từ
  • cho dừng lại; bắt dừng lại
Tính từ
Kỹ thuật
  • bến dừng
  • bến tàu
  • dừng
  • gác máy
  • sự dừng
  • sự dừng lại
  • sự ngừng lại
  • sự treo
  • trạm
Giao thông - Vận tải
  • bến xe
  • thời gian dừng
  • trạm dừng
Xây dựng
  • ga xép
Toán - Tin
  • tạm dừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận