1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hack

hack

/hæk/
Danh từ
  • búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
  • vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
  • ngựa cho thuê
  • ngựa ốm, ngựa tồi
  • ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
  • người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
  • Anh - Mỹ xe ngựa cho thuê
  • định ngữ làm thuê, làm mướn
  • máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
  • giá phơi gạch
Động từ
  • đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
  • thể thao đá vào ống chân (ai)
Nội động từ
  • cưỡi ngựa (đi thong dong)
  • dùng ngựa thuê
  • Anh - Mỹ đánh xe ngựa thuê
Kinh tế
  • giá phơi cá
  • khay đựng thịt
Kỹ thuật
  • búa
  • cuốc
  • cuốc chim
  • đẽo đá
  • ngựa cho thuê
  • quốc chim
  • vết khắc
Xây dựng
  • giá phơi gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận