Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gruel
gruel
/"gruəl/
Danh từ
cháo (cho người ốm); cháo suông
Thành ngữ
to
have
(get)
one"s
gruel
bị phạt
bị đánh thua liểng xiểng
bị giết
to
give
somebody
his
gruel
đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
giết ai đi
Kinh tế
cháo loãng
cháo suông
Kỹ thuật
bột nhão
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận