1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gruel

gruel

/"gruəl/
Danh từ
  • cháo (cho người ốm); cháo suông
Thành ngữ
Kinh tế
  • cháo loãng
  • cháo suông
Kỹ thuật
  • bột nhão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận