Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ground floor
ground floor
/"graund"flɔ:/
Danh từ
tầng dưới cùng
Thành ngữ
to
get
in
on
the
ground_floor
được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
Kỹ thuật
tầng một
Xây dựng
sàn tầng một
tầng trệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận