Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grey matter
grey matter
/"grei"mætə/
Danh từ
giải phẫu
chất xám (của võ não)
trí tuệ, trí thông minh
a
boy
without
much
grey_matter
:
đứa trẻ kém thông minh
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận