gray
/grei/ (gray) /grei/
Tính từ
Động từ
- tô màu xám, quét màu xám
- thành xám
- thành hoa râm (tóc)
Kỹ thuật
- xám
Điện lạnh
- màu xám
Y học
- đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận