grate
/greit/
Danh từ
- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
- khai thác mỏ lưới sàng quặng
Động từ
Kinh tế
- đặt vỉ lò
- vỉ lò
Kỹ thuật
- cái sàng (than)
- ghi lò
- lò sưởi
- lưới
- lưỡi
- lưới lò
- ma sát
- mạng
- sạn
- vỉ lò, ghi lò
Cơ khí - Công trình
- ghi lò (lưới)
Chủ đề liên quan
Thảo luận