1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grate

grate

/greit/
Danh từ
  • vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
  • khai thác mỏ lưới sàng quặng
Động từ
  • đặt vỉ lò, đặt ghi lò
Kinh tế
  • đặt vỉ lò
  • vỉ lò
Kỹ thuật
  • cái sàng (than)
  • ghi lò
  • lò sưởi
  • lưới
  • lưỡi
  • lưới lò
  • ma sát
  • mạng
  • sạn
  • vỉ lò, ghi lò
Cơ khí - Công trình
  • ghi lò (lưới)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận