1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gradual

gradual

/"grædjuəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dần dần
Xây dựng
  • dần
Điện lạnh
  • từng bậc
  • từng nấc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận