Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ governing
governing
/"gʌvəniɳ/
Danh từ
sự cai trị, sự thống trị
sự cai quản
kỹ thuật
vật lý
sự điều chỉnh
Tính từ
cai trị, thống trị
cai quản, quản trị
the
governing
body
of
a
college
:
hội đồng quản trị nhà trường
chủ đạo, chủ yếu, bao trùm
governing
idea
:
tư tưởng chu đạo
điều chỉnh
Kỹ thuật
sự điều chỉnh
sự điều hành
sự điều khiển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận