1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gape

gape

/geip/
Danh từ
  • cái ngáp
  • sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên
  • sự há rộng miệng
Nội động từ
  • ngáp
  • há to miệng ra (con số...; vết thương...)
  • (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn
  • (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
Kỹ thuật
  • ngáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận