Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gab
gab
/gæb/
Danh từ
vết chích, vết khía; vết đẽo
kỹ thuật
cái móc; cái phích
kỹ thuật
lỗ
lời nói lém, tài bẻm mép
to
havr
the
gifl
of
the
gab
:
có tài ăn nói; lém, bẻm mép
Thành ngữ
stop
your
gab!
câm mồm đi! im đi!
Nội động từ
nói lém, bẻm mép
Kỹ thuật
dao đẽo
đoạn chìa
lỗ
vết khía
vết lõm
Xây dựng
lỗ đào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận