1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gab

gab

/gæb/
Danh từ
  • vết chích, vết khía; vết đẽo
  • kỹ thuật cái móc; cái phích
  • kỹ thuật lỗ
  • lời nói lém, tài bẻm mép
Thành ngữ
Nội động từ
  • nói lém, bẻm mép
Kỹ thuật
  • dao đẽo
  • đoạn chìa
  • lỗ
  • vết khía
  • vết lõm
Xây dựng
  • lỗ đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận