1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ funeral

funeral

/"fju:nərəl/
Tính từ
  • sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang
Danh từ
  • lễ tang; sự chôn cất
  • đám tang; đoàn người đưa ma
  • việc phiền toái; việc riêng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận