1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ functionate

functionate

/"fʌɳkʃn/
Danh từ
Nội động từ
  • hoạt động, chạy (máy)
  • thực hiện chức năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận