Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ functionate
functionate
/"fʌɳkʃn/
Danh từ
chức năng
procreative
function
:
chức năng sinh sản
buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
(thường số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
the
functions
of
a
judge
:
nhiệm vụ của quan toà
toán học
hàm, hàm số
hoá học
chức
Nội động từ
hoạt động, chạy (máy)
thực hiện chức năng
Chủ đề liên quan
Toán học
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận