Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ procreative
procreative
/procreative/
Tính từ
sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (cũng procreant)
Thảo luận
Thảo luận