1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procreative

procreative

/procreative/
Tính từ
  • sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (cũng procreant)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận