1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forsworn

forsworn

/fɔ:"sweə/
Động từ
Nội động từ
  • Anh - Mỹ thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận