Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forsworn
forsworn
/fɔ:"sweə/
Động từ
thề bỏ, thề chừa
to
forswear
bad
habits
:
thề chừa thói xấu
to
forswear
oneself
:
thề dối, thề cá trê chui ống
Nội động từ
Anh - Mỹ
thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận