1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formal

formal

/"fɔ:məl/
Tính từ
  • hình thức
  • theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
  • đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
  • chiếu lệ có tính chất hình thức
  • câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
  • chính thức
    • a formal call:

      một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức

  • triết học thuộc bản chất
Kỹ thuật
  • hình thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận