Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foresight
foresight
/"fɔ:sait/
Danh từ
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
to
fail
for
want
of
foresight
:
thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
đầu ruồi
súng
Kỹ thuật
sự đo thấy trước, điểm thấy trước, sự đo bằng cọc thủy chuẩn
Xây dựng
tuyến ngắm trước
Chủ đề liên quan
Súng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận