1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foresight

foresight

/"fɔ:sait/
Danh từ
  • sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
  • đầu ruồi súng
Kỹ thuật
  • sự đo thấy trước, điểm thấy trước, sự đo bằng cọc thủy chuẩn
Xây dựng
  • tuyến ngắm trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận