Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foison
foison
/"fɔizn/
Danh từ
kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)
từ cổ
sự đầy ắp, sự nhiều quá
Thành ngữ
to
trim
one"s
foils
sãn sàng chiến đấu
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận