Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foil
foil
/fɔil/
Danh từ
lá
kim loại
tin
foil
:
lá thiếc
gold
foil
:
lá vàng
nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)
người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)
kiến trúc
trang trí hình lá
đường chạy (của con vật bị săn)
to
run
[upon]
the
foil
:
lại chạy lại con đường cũ
từ cổ
sự đánh bại, sự đánh lui
Động từ
làm nền, làm nổi bật bằng nền
làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)
tráng (gương)
kiến trúc
trang trí bằng hình lá
làm
chó săn
lạc hướng
đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)
Kỹ thuật
giấy kim loại
kim loại lá
lá
lá
kim loại
lá kim loại
màng mỏng
phoi
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kiến trúc
Từ cổ
Chó săn
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận