Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flaunt
flaunt
/flɔ:nt/
Danh từ
sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
Động từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện
to
flaunt
one"s
new
clothes
:
chưng diện quần áo mới
Nội động từ
bay phất phới (cờ...)
Xây dựng
khoe
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận