1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flaunt

flaunt

/flɔ:nt/
Danh từ
  • sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
Động từ
Nội động từ
  • bay phất phới (cờ...)
Xây dựng
  • khoe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận