Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fireworks
fireworks
/"faiəwud/
Danh từ
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
sự sắc sảo
sự nổi nóng
Thành ngữ
to
knock
fireworks
out
of
someone
đánh ai nảy đom đóm mắt
Thảo luận
Thảo luận