Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fireside
fireside
/"faiəsaid/
Danh từ
chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
to
sit
at
the
fireside
:
ngồi bên lò sưởi
nghĩa bóng
cuộc sống gia đình
a
fireside
scene
:
cảnh sống gia đình
Thành ngữ
a
fireside
chat
Anh - Mỹ
bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận