1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chat

chat

/tʃæt/
Danh từ
  • chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
Nội động từ
  • nói chuyện phiếm, tán gẫu
Toán - Tin
  • chuyện gẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận