Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chat
chat
/tʃæt/
Danh từ
chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
Nội động từ
nói chuyện phiếm, tán gẫu
Toán - Tin
chuyện gẫu
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận