1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ female

female

/"fi:meil/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • con cái
  • con mái
Kỹ thuật
  • cái
  • nữ
Y học
  • thuộc phái nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận