1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feasible

feasible

/"fi:zəbl/
Tính từ
  • có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
  • tiện lợi
  • có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
Kỹ thuật
  • cho phép
  • khả thi
Xây dựng
  • có khả thi
Hóa học - Vật liệu
  • thực hiện được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận