1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facility

facility

/fə"siliti/
Danh từ
  • sự dễ dàng, sự trôi chảy
  • sự hoạt bát
  • tài khéo léo
  • tính dễ dãi
  • (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • cơ cấu
  • công trình Mỹ
  • đặc trưng
  • dụng cụ
  • nhà máy
  • máy
  • phương tiện
  • tiện ích
  • tính năng
  • trang bị
Toán - Tin
  • chức năng
Xây dựng
  • dễ dàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận