1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fabric

fabric

/"fæbrik/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kết cấu
  • kết cấu giàn
  • khăn mặt
  • khung
  • lưới
  • quần áo
  • sườn
  • tấm vải
  • thành phẩm
  • vải
  • vải bố
  • vải dệt
  • vải gai
  • xây dựng
Dệt may
  • hàng dệt thoi
Xây dựng
  • vải thành phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận