1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extended

extended

Tính từ
  • ngôn ngữ mở rộng
    • simple extented sentence:

      câu đơn mở rộng

    • extended family:

      gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng

Kỹ thuật
  • mở rộng được
Toán - Tin
  • được kéo dài
  • được mở rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận