1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expression

expression

/iks"preʃn/
Danh từ
  • sự vắt, sự ép, sự bóp
  • sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
  • nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
  • thành ngữ, từ ngữ
  • toán học biểu thức
  • y học sự ấn (cho thai ra)
Kinh tế
  • sự vắt sự ép
Kỹ thuật
  • biểu thức
  • sự biểu diễn
  • sự biểu hiện
  • sự biểu thị
  • sự thể hiện
Hóa học - Vật liệu
  • chiết suất bằng nén khí/ cơ học
Cơ khí - Công trình
  • sự diễn tả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận