exposure
/iks"pouʤə/
Danh từ
Kinh tế
- bày hàng
- bị rủi ro tổn thất hối đoái
- dễ bị tổn thất
- sự bày hàng
- sự dễ bị rủi ro
- sự dễ bị tổn thất
- sự phơi bày
Kỹ thuật
- hướng nhà
- lộ ra
- sự bảo dưỡng
- sự lộ sáng
- sự lộ vỉa
- sự phơi sáng
- vết lộ
Cơ khí - Công trình
- lộ vỉa
Xây dựng
- mặt lộ
Điện
- mức lộ diện
- mức lộ sáng
- sự lộ diện
Hóa học - Vật liệu
- phơi sáng
Toán - Tin
- thời gian rọi
Chủ đề liên quan
Thảo luận