1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exposure

exposure

/iks"pouʤə/
Danh từ
  • sự phơi
  • sự bóc trần, sự vạch trần
  • sự bày hàng
  • sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
  • hướng
  • sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
  • nhiếp ảnh sự phơi nắng
Kinh tế
  • bày hàng
  • bị rủi ro tổn thất hối đoái
  • dễ bị tổn thất
  • sự bày hàng
  • sự dễ bị rủi ro
  • sự dễ bị tổn thất
  • sự phơi bày
Kỹ thuật
  • hướng nhà
  • lộ ra
  • sự bảo dưỡng
  • sự lộ sáng
  • sự lộ vỉa
  • sự phơi sáng
  • vết lộ
Cơ khí - Công trình
  • lộ vỉa
Xây dựng
  • mặt lộ
Điện
  • mức lộ diện
  • mức lộ sáng
  • sự lộ diện
Hóa học - Vật liệu
  • phơi sáng
Toán - Tin
  • thời gian rọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận