1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expert

expert

/"ekspə:t/
Tính từ
  • của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
  • (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
Danh từ
  • nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
  • viên giám định
Kinh tế
  • chuyên gia
  • chuyên viên
  • giám định viên
  • nhà chuyên môn
Kỹ thuật
  • chuyên gia
  • hệ chuyên gia
Điện
  • giám định viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận