1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhaust

exhaust

/ig"zɔ:st/
Danh từ
Động từ
  • hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
  • làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
  • bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
Kinh tế
  • sự rút khí
  • sự thoát khí
Kỹ thuật
  • bộ tiêu âm
  • hệ thống xả
  • hút
  • hút ra
  • khí thải
  • khí xả
  • ống giảm thanh
  • rút
  • sự rút khí
  • sự thoát
  • sự thoát khí
  • sự xả
  • sự xả khí
  • thải
  • thải ra
  • thoát khí
  • xả
  • xả động cơ
Vật lý
  • cấu xả
Điện
  • đường xả
Kỹ thuật Ô tô
  • hệ thống thải
Hóa học - Vật liệu
  • tạo chân không
Cơ khí - Công trình
  • thải hơi (khói)
Toán - Tin
  • vét kiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận