Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exclude
exclude
/iks"klu:d/
Động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
to
exclude
somebody
from
a
house
:
đuổi ai ra khỏi nhà
Kỹ thuật
loại trừ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận