excess
/ik"ses/
Danh từ
Kinh tế
- dôi ra
- dư
- mức miễn bồi thường
- quá đáng
- quá lố
- quá mức
- số bội
- số đôi
- số phải trả thêm
- số vượt quá
- sự quá lố
- thái quá
- thừa
- thừa ra
Kỹ thuật
- độ dôi
- độ nhọn
- dôi
- lượng dư
- lượng thừa
- quá
- quá mức
- số dư
- sự dư
- sự thừa
- sự vượt quá
- thừa
Hóa học - Vật liệu
- quá lượng
Điện lạnh
- số dôi
Toán - Tin
- số thừa
Cơ khí - Công trình
- sự quá mức
Chủ đề liên quan
Thảo luận