1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excess

excess

/ik"ses/
Danh từ
  • sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
  • số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
  • sự thừa mứa
  • sự ăn uống quá độ
  • (số nhiều) sự làm quá đáng
  • định ngữ thừa, quá mức qui định
Thành ngữ
Kinh tế
  • dôi ra
  • mức miễn bồi thường
  • quá đáng
  • quá lố
  • quá mức
  • số bội
  • số đôi
  • số phải trả thêm
  • số vượt quá
  • sự quá lố
  • thái quá
  • thừa
  • thừa ra
Kỹ thuật
  • độ dôi
  • độ nhọn
  • dôi
  • lượng dư
  • lượng thừa
  • quá
  • quá mức
  • số dư
  • sự dư
  • sự thừa
  • sự vượt quá
  • thừa
Hóa học - Vật liệu
  • quá lượng
Điện lạnh
  • số dôi
Toán - Tin
  • số thừa
Cơ khí - Công trình
  • sự quá mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận