1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excel

excel

/ik"sel/
Động từ
  • hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
    • to others in courage:

      trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

Nội động từ
  • trội về, xuất sắc về (môn gì...)
Xây dựng
  • trội hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận