Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eventuality
eventuality
/i,ventju"æliti/
Danh từ
sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
to
be
ready
for
any
eventualities:
phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra
Thảo luận
Thảo luận