1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eventuality

eventuality

/i,ventju"æliti/
Danh từ
  • sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
    • to be ready for any eventualities:

      phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận