1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensue

ensue

/in"sju:/
Nội động từ
  • xảy ra sau đó
  • (+ from, on) sinh ra từ
    • difficulties ensuing on (from) the war:

      khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

Động từ
Kỹ thuật
  • kết quả
  • nảy sinh
Hóa học - Vật liệu
  • sinh ra từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận