1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensuing

ensuing

Tính từ
Kỹ thuật
  • nảy sinh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận