Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensuing
ensuing
Tính từ
kế tiếp theo
the
ensuing
year
:
năm kế tiếp theo
Kỹ thuật
nảy sinh từ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận